Có 2 kết quả:

保温 bảo ôn保溫 bảo ôn

1/2

bảo ôn

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ nhiệt, giữ ấm

bảo ôn

phồn thể

Từ điển phổ thông

giữ nhiệt, giữ ấm